80 | Granadilla | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 11 | 0 | 2 | 0 | 1 |
79 | Granadilla | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 28 | 1 | 12 | 2 | 0 |
78 | Granadilla | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 30 | 1 | 6 | 9 | 0 |
77 | Granadilla | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 29 | 0 | 7 | 9 | 1 |
76 | Granadilla | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 31 | 6 | 10 | 6 | 0 |
75 | Granadilla | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 28 | 0 | 8 | 6 | 0 |
74 | Granadilla | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 23 | 0 | 4 | 8 | 0 |
73 | Granadilla | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 31 | 0 | 13 | 7 | 0 |
72 | Granadilla | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 30 | 0 | 9 | 11 | 1 |
71 | Granadilla | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 59 | 0 | 5 | 9 | 0 |
70 | Granadilla | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 46 | 0 | 4 | 3 | 0 |
69 | Granadilla | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 30 | 0 | 3 | 8 | 0 |
69 | Sidney Juniors | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | Sidney Juniors | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Aguadulce | Giải vô địch quốc gia Panama [2] | 33 | 5 | 14 | 7 | 1 |
66 | Sidney Juniors | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | Granadilla | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Granadilla | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |