80 | FC Hohenems | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 21 | 49 | 5 | 2 | 0 |
79 | FC Hohenems | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 36 | 30 | 1 | 2 | 0 |
78 | FC Hohenems | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 38 | 23 | 1 | 2 | 0 |
77 | FC Hohenems | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 35 | 32 | 3 | 4 | 0 |
76 | FC Hohenems | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 38 | 28 | 5 | 1 | 0 |
75 | FC Hohenems | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 36 | 65 | 9 | 0 | 0 |
74 | FC Hohenems | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 32 | 18 | 3 | 1 | 0 |
73 | FC Hohenems | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 36 | 71 | 7 | 0 | 0 |
72 | FC Hohenems | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 45 | 14 | 0 | 1 | 0 |
71 | FC Hohenems | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 13 | 8 | 1 | 0 | 0 |
71 | CSKA | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | CSKA | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 29 | 1 | 0 | 0 | 0 |
69 | CSKA | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 9 | 1 | 0 | 0 | 0 |
68 | CSKA | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | CSKA | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | CSKA | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | CSKA | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |