83 | 武汉三镇 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 27 | 2 | 12 | 3 | 1 |
82 | 武汉三镇 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 27 | 5 | 12 | 3 | 0 |
81 | 武汉三镇 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 13 | 6 | 13 | 2 | 0 |
80 | 武汉三镇 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 16 | 3 | 12 | 6 | 0 |
79 | 武汉三镇 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 29 | 3 | 19 | 2 | 0 |
78 | 武汉三镇 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 28 | 0 | 6 | 8 | 0 |
77 | 武汉三镇 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 31 | 1 | 11 | 4 | 0 |
76 | 武汉三镇 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 30 | 1 | 12 | 7 | 0 |
75 | 武汉三镇 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 27 | 0 | 11 | 3 | 0 |
74 | FC Alba | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 26 | 0 | 3 | 1 | 0 |
73 | FC Alba | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | FC Alba | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 22 | 0 | 1 | 0 | 0 |
71 | FC Alba | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
70 | FC Alba | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 20 | 1 | 1 | 0 | 0 |
69 | FC Alba | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | FC Alba | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 19 | 0 | 0 | 4 | 0 |
67 | FC Alba | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Alba | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | FC Alba | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 18 | 0 | 0 | 3 | 0 |