82 | mouloudia | Giải vô địch quốc gia Algeria | 26 | 8 | 25 | 2 | 0 |
81 | Saint_Grall 89 | Giải vô địch quốc gia Senegal | 18 | 3 | 7 | 0 | 0 |
80 | Saint_Grall 89 | Giải vô địch quốc gia Senegal | 25 | 1 | 14 | 0 | 0 |
79 | Saint_Grall 89 | Giải vô địch quốc gia Senegal | 22 | 3 | 10 | 0 | 0 |
78 | Saint_Grall 89 | Giải vô địch quốc gia Senegal | 30 | 2 | 9 | 2 | 0 |
77 | Saint_Grall 89 | Giải vô địch quốc gia Senegal | 20 | 1 | 4 | 1 | 0 |
76 | Saint_Grall 89 | Giải vô địch quốc gia Senegal | 27 | 2 | 5 | 4 | 0 |
75 | Saint_Grall 89 | Giải vô địch quốc gia Senegal | 30 | 1 | 7 | 2 | 0 |
74 | Saint_Grall 89 | Giải vô địch quốc gia Senegal | 18 | 0 | 6 | 5 | 0 |
73 | FC Vaksevo | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 29 | 0 | 7 | 3 | 0 |
72 | FC Vaksevo | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 30 | 2 | 6 | 3 | 0 |
71 | FC Vaksevo | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 28 | 1 | 4 | 6 | 0 |
70 | FC Vaksevo | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 32 | 0 | 2 | 2 | 0 |
69 | FC Vaksevo | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 30 | 0 | 1 | 0 | 0 |
68 | FC Vaksevo | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Vaksevo | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Vaksevo | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | FC Vaksevo | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |