83 | FC Dublin | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 34 | 0 | 9 | 3 | 0 |
82 | FC Dublin | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 36 | 1 | 19 | 0 | 0 |
81 | FC Dublin | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 28 | 2 | 25 | 0 | 0 |
80 | FC Dublin | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 35 | 1 | 23 | 2 | 0 |
79 | FC Dublin | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 36 | 1 | 31 | 1 | 0 |
78 | FC Dublin | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 36 | 2 | 27 | 1 | 0 |
77 | FC Dublin | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 35 | 0 | 42 | 1 | 0 |
76 | FC Dublin | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 35 | 2 | 52 | 2 | 0 |
75 | FC Dublin | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 32 | 0 | 40 | 0 | 0 |
74 | FC Dublin | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 36 | 1 | 34 | 0 | 0 |
73 | FC Dublin | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 34 | 1 | 39 | 0 | 0 |
72 | FC Dublin | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 36 | 0 | 19 | 0 | 0 |
71 | FC Dublin | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 26 | 3 | 17 | 1 | 0 |
70 | FC Dublin | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 22 | 1 | 10 | 0 | 0 |
69 | FC Dublin | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 25 | 3 | 10 | 0 | 0 |
68 | FC Dublin | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
67 | FC Dublin | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 30 | 0 | 0 | 4 | 0 |
66 | FC Dublin | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | FC Dublin | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |