80 | dirkieboys | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 34 | 1 | 0 | 0 | 0 |
79 | dirkieboys | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 34 | 0 | 0 | 6 | 0 |
78 | dirkieboys | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
77 | dirkieboys | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
76 | 立飞国际 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 21 | 0 | 0 | 3 | 1 |
75 | 立飞国际 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 30 | 0 | 0 | 4 | 0 |
74 | 立飞国际 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 20 | 2 | 0 | 1 | 0 |
73 | 立飞国际 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 28 | 0 | 0 | 5 | 0 |
72 | 立飞国际 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 23 | 0 | 0 | 4 | 2 |
71 | 立飞国际 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
70 | 立飞国际 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 31 | 2 | 0 | 3 | 0 |
69 | 立飞国际 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | 立飞国际 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
67 | 立飞国际 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | 立飞国际 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |