80 | Isfara | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 33 | 10 | 36 | 10 | 0 |
79 | Isfara | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 28 | 5 | 22 | 9 | 0 |
78 | Isfara | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 32 | 14 | 29 | 12 | 0 |
77 | Isfara | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 30 | 9 | 27 | 12 | 0 |
76 | Isfara | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 30 | 5 | 12 | 6 | 1 |
75 | Isfara | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 30 | 10 | 41 | 9 | 0 |
74 | Isfara | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 30 | 12 | 33 | 10 | 0 |
73 | Isfara | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 29 | 16 | 21 | 9 | 1 |
72 | Isfara | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 28 | 14 | 14 | 13 | 0 |
71 | Isfara | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 39 | 17 | 18 | 9 | 0 |
70 | Isfara | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 28 | 19 | 30 | 12 | 0 |
69 | Isfara | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 30 | 4 | 2 | 9 | 0 |
68 | Isfara | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 27 | 5 | 9 | 12 | 1 |
67 | Isfara | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 31 | 9 | 16 | 7 | 0 |
66 | FC Kabul #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | San gabriel | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 11 | 0 | 0 | 4 | 0 |
65 | San gabriel | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 17 | 0 | 0 | 5 | 0 |