83 | AVALANCHA AZUL | Giải vô địch quốc gia Colombia | 27 | 0 | 5 | 9 | 1 |
82 | AVALANCHA AZUL | Giải vô địch quốc gia Colombia | 35 | 1 | 11 | 8 | 1 |
81 | AVALANCHA AZUL | Giải vô địch quốc gia Colombia | 34 | 3 | 10 | 12 | 0 |
80 | AVALANCHA AZUL | Giải vô địch quốc gia Colombia | 33 | 1 | 13 | 16 | 0 |
79 | AVALANCHA AZUL | Giải vô địch quốc gia Colombia | 34 | 1 | 17 | 12 | 0 |
78 | AVALANCHA AZUL | Giải vô địch quốc gia Colombia | 32 | 2 | 21 | 6 | 1 |
77 | AVALANCHA AZUL | Giải vô địch quốc gia Colombia | 37 | 5 | 21 | 5 | 0 |
76 | AVALANCHA AZUL | Giải vô địch quốc gia Colombia | 36 | 1 | 22 | 6 | 0 |
75 | AVALANCHA AZUL | Giải vô địch quốc gia Colombia | 36 | 4 | 17 | 6 | 0 |
74 | AVALANCHA AZUL | Giải vô địch quốc gia Colombia | 36 | 3 | 13 | 8 | 0 |
73 | AVALANCHA AZUL | Giải vô địch quốc gia Colombia | 35 | 0 | 7 | 12 | 0 |
72 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 23 | 3 | 5 | 6 | 0 |
71 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 21 | 1 | 2 | 2 | 0 |
70 | Bresha Partizan | Giải vô địch quốc gia Serbia | 55 | 0 | 6 | 10 | 1 |
69 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 21 | 1 | 4 | 1 | 0 |
68 | FC Teyateyaneng | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 25 | 4 | 9 | 6 | 0 |
67 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 29 | 0 | 3 | 8 | 1 |
66 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 17 | 0 | 0 | 3 | 0 |
65 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 20 | 0 | 0 | 0 | 1 |