80 | Dundee #2 | Giải vô địch quốc gia Scotland | 28 | 0 | 0 | 5 | 0 |
79 | Dundee #2 | Giải vô địch quốc gia Scotland | 27 | 2 | 0 | 6 | 0 |
78 | Dundee #2 | Giải vô địch quốc gia Scotland | 32 | 0 | 0 | 5 | 0 |
77 | Dundee #2 | Giải vô địch quốc gia Scotland [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Dundee #2 | Giải vô địch quốc gia Scotland [2] | 32 | 1 | 0 | 1 | 0 |
75 | Dundee #2 | Giải vô địch quốc gia Scotland | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | Dundee #2 | Giải vô địch quốc gia Scotland [2] | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
73 | Dundee #2 | Giải vô địch quốc gia Scotland | 29 | 0 | 0 | 5 | 0 |
72 | Dundee #2 | Giải vô địch quốc gia Scotland [2] | 18 | 2 | 0 | 1 | 0 |
71 | Dundee #2 | Giải vô địch quốc gia Scotland [2] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | Dundee #2 | Giải vô địch quốc gia Scotland [2] | 29 | 0 | 0 | 2 | 1 |
69 | Dundee #2 | Giải vô địch quốc gia Scotland [2] | 28 | 0 | 0 | 4 | 0 |
68 | Dundee #2 | Giải vô địch quốc gia Scotland [2] | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
67 | Dundee #2 | Giải vô địch quốc gia Scotland [2] | 37 | 0 | 0 | 6 | 0 |
66 | Dundee #2 | Giải vô địch quốc gia Scotland [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | Dundee #2 | Giải vô địch quốc gia Scotland [2] | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |