80 | Alcoholic Force | Giải vô địch quốc gia Colombia | 17 | 1 | 0 | 5 | 0 |
79 | Alcoholic Force | Giải vô địch quốc gia Colombia | 37 | 3 | 7 | 3 | 1 |
78 | Alcoholic Force | Giải vô địch quốc gia Colombia | 36 | 5 | 7 | 7 | 0 |
77 | Alcoholic Force | Giải vô địch quốc gia Colombia | 36 | 5 | 5 | 6 | 0 |
76 | Alcoholic Force | Giải vô địch quốc gia Colombia | 35 | 2 | 5 | 6 | 1 |
75 | Alcoholic Force | Giải vô địch quốc gia Colombia | 29 | 2 | 0 | 3 | 1 |
74 | Alcoholic Force | Giải vô địch quốc gia Colombia | 35 | 0 | 0 | 11 | 0 |
73 | Alcoholic Force | Giải vô địch quốc gia Colombia | 33 | 2 | 2 | 9 | 0 |
72 | Alcoholic Force | Giải vô địch quốc gia Colombia | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Alcoholic Force | Giải vô địch quốc gia Colombia | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | Alcoholic Force | Giải vô địch quốc gia Colombia | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | Alcoholic Force | Giải vô địch quốc gia Colombia | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Alcoholic Force | Giải vô địch quốc gia Colombia | 12 | 0 | 0 | 3 | 0 |
66 | Alcoholic Force | Giải vô địch quốc gia Colombia | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | Alcoholic Force | Giải vô địch quốc gia Colombia | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |