82 | FC Mecca #2 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
81 | FC Mecca #2 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 38 | 0 | 0 | 5 | 0 |
80 | FC Mecca #2 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 43 | 0 | 0 | 1 | 0 |
79 | FC Mecca #2 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 38 | 0 | 0 | 6 | 0 |
78 | FC Mecca #2 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 38 | 0 | 0 | 3 | 0 |
77 | FC Mecca #2 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 35 | 1 | 0 | 1 | 0 |
76 | FC Mecca #2 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 38 | 1 | 0 | 2 | 0 |
75 | FC Mecca #2 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 36 | 0 | 0 | 6 | 0 |
74 | FC Mecca #2 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 39 | 1 | 0 | 2 | 0 |
73 | FC Mecca #2 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | FC Mecca #2 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 40 | 1 | 0 | 6 | 0 |
68 | FC Mecca #2 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 55 | 0 | 0 | 3 | 0 |
67 | FC Mecca #2 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 43 | 3 | 0 | 3 | 0 |
66 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
65 | Rosario Central FC | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 19 | 0 | 0 | 3 | 0 |