80 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 19 | 73 | 3 | 1 | 0 |
79 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 19 | 79 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 2 | 1 | 0 |
78 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 21 | 79 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 5 | 2 | 0 |
77 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 20 | 61 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 3 | 0 | 0 |
76 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 20 | 51 | 3 | 0 | 0 |
75 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 20 | 44 | 1 | 0 | 0 |
74 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 20 | 44 | 2 | 0 | 0 |
73 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 20 | 38 | 0 | 0 | 0 |
72 | Margate | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 39 | 53 | 0 | 0 | 0 |
71 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 23 | 23 | 1 | 0 | 0 |
70 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 20 | 17 | 0 | 0 | 0 |
69 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 21 | 22 | 0 | 0 | 0 |
68 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 22 | 18 | 1 | 0 | 0 |
67 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 23 | 3 | 0 | 0 | 0 |
66 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 22 | 3 | 1 | 0 | 0 |
65 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |