82 | SC Joure | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 26 | 4 | 0 |
81 | SC Joure | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 34 | 3 | 0 |
80 | SC Joure | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 34 | 1 | 0 |
79 | SC Joure | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 34 | 2 | 0 |
78 | SC Joure | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 34 | 0 | 0 |
77 | SC Joure | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 29 | 0 | 0 |
76 | SC Joure | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 34 | 2 | 0 |
75 | SC Joure | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 21 | 0 | 0 |
74 | SC Joure | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 34 | 0 | 0 |
73 | SC Joure | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 30 | 0 | 0 |
72 | SC Joure | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 29 | 0 | 0 |
71 | SC Joure | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 34 | 1 | 0 |
70 | Olympic Massilia | Giải vô địch quốc gia Pháp | 29 | 8 | 0 |
69 | Olympic Massilia | Giải vô địch quốc gia Pháp | 15 | 5 | 0 |
69 | Zoman | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 4 | 0 | 0 |
68 | NDMA | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 17 | 2 | 0 |
67 | NDMA | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 15 | 0 | 0 |