83 | Olissipo | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 30 | 0 | 1 | 8 | 0 |
82 | FC Amsterdam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
81 | FC Amsterdam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 25 | 0 | 6 | 5 | 1 |
80 | FC Amsterdam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 33 | 1 | 6 | 2 | 0 |
79 | FC Amsterdam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 32 | 0 | 3 | 4 | 0 |
78 | FC Amsterdam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 33 | 0 | 22 | 3 | 0 |
77 | FC Amsterdam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 33 | 1 | 4 | 8 | 0 |
76 | FC Amsterdam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 32 | 0 | 4 | 12 | 0 |
75 | FC Amsterdam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 34 | 0 | 1 | 9 | 0 |
74 | Real Luxemburg | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 24 | 1 | 10 | 2 | 0 |
73 | Real Luxemburg | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 34 | 0 | 10 | 3 | 0 |
72 | Real Luxemburg | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 31 | 1 | 5 | 2 | 0 |
71 | Real Luxemburg | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 35 | 1 | 4 | 5 | 0 |
70 | Real Luxemburg | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 31 | 0 | 5 | 5 | 0 |
69 | Real Luxemburg | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | Real Luxemburg | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | Real Luxemburg | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | Real Luxemburg | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | Real Luxemburg | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |