80 | Vogesia Holtzheim | Giải vô địch quốc gia Pháp | 20 | 0 | 1 | 1 | 0 |
79 | Vogesia Holtzheim | Giải vô địch quốc gia Pháp | 37 | 0 | 1 | 0 | 0 |
78 | Vogesia Holtzheim | Giải vô địch quốc gia Pháp | 33 | 0 | 1 | 1 | 0 |
77 | Vogesia Holtzheim | Giải vô địch quốc gia Pháp | 35 | 0 | 1 | 2 | 0 |
76 | Vogesia Holtzheim | Giải vô địch quốc gia Pháp | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | Vogesia Holtzheim | Giải vô địch quốc gia Pháp | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Vogesia Holtzheim | Giải vô địch quốc gia Pháp | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Vogesia Holtzheim | Giải vô địch quốc gia Pháp | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Vogesia Holtzheim | Giải vô địch quốc gia Pháp | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Vogesia Holtzheim | Giải vô địch quốc gia Pháp | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | Vogesia Holtzheim | Giải vô địch quốc gia Pháp | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | FC Nieuwegein #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 47 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | FC Dunavtsi | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.2] | 65 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | Vogesia Holtzheim | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 17 | 0 | 0 | 4 | 0 |
66 | Vogesia Holtzheim | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 30 | 0 | 0 | 4 | 0 |
65 | Vogesia Holtzheim | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |