83 | FC Anse La Raye | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 2 | 0 | 0 | 0 |
82 | FC Anse La Raye | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 29 | 6 | 0 | 0 |
81 | FC Anse La Raye | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 32 | 4 | 0 | 0 |
80 | FC Anse La Raye | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 25 | 4 | 0 | 0 |
79 | FC Anse La Raye | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 42 | 19 | 0 | 0 |
78 | FC Anse La Raye | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 39 | 11 | 0 | 0 |
77 | FC Anse La Raye | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 39 | 3 | 0 | 0 |
76 | FC Anse La Raye | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 39 | 6 | 0 | 0 |
75 | FC Anse La Raye | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 32 | 5 | 0 | 0 |
74 | FC Anse La Raye | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 37 | 9 | 0 | 0 |
73 | FC Anse La Raye | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 38 | 6 | 0 | 0 |
72 | FC Anse La Raye | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 18 | 6 | 1 | 0 |
71 | FC Anse La Raye | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 34 | 6 | 0 | 0 |
70 | FC Anse La Raye | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 19 | 4 | 0 | 0 |
69 | FC Anse La Raye | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 38 | 6 | 0 | 0 |
68 | FC Anse La Raye | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 51 | 4 | 0 | 0 |
67 | FC Anse La Raye | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 44 | 6 | 0 | 0 |
66 | FC Anse La Raye | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 36 | 2 | 0 | 0 |
65 | FC Anse La Raye | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 20 | 0 | 0 | 0 |