84 | Steaua Bucuresti 1986 | Giải vô địch quốc gia Romania | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
84 | FK Přestavlky | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
83 | FK Přestavlky | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
82 | FK Přestavlky | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 30 | 2 | 0 | 0 | 0 |
81 | FK Přestavlky | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 28 | 3 | 0 | 0 | 0 |
80 | FK Přestavlky | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | FK Přestavlky | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 30 | 0 | 1 | 0 | 0 |
78 | FK Přestavlky | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 30 | 2 | 0 | 0 | 0 |
77 | FK Přestavlky | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
76 | FK Přestavlky | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 29 | 2 | 0 | 0 | 0 |
75 | FK Přestavlky | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Jupkes | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
72 | FK Přestavlky | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FK Přestavlky | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FK Přestavlky | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | FK Přestavlky | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | FK Přestavlky | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Karlsruhe #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | FK Přestavlky | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | FK Přestavlky | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | FK Přestavlky | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 18 | 0 | 0 | 3 | 0 |