84 | Savave #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
83 | Savave #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 34 | 13 | 23 | 3 | 0 |
82 | Savave #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 19 | 3 | 11 | 0 | 0 |
82 | ANFK | Giải vô địch quốc gia Palau | 16 | 2 | 18 | 1 | 0 |
81 | ANFK | Giải vô địch quốc gia Palau | 38 | 2 | 52 | 0 | 0 |
80 | AS Latina | Giải vô địch quốc gia Italy | 17 | 0 | 2 | 0 | 0 |
80 | F C Megas Alexandros | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
79 | F C Megas Alexandros | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 30 | 0 | 8 | 2 | 0 |
78 | F C Megas Alexandros | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 30 | 2 | 17 | 0 | 0 |
77 | F C Megas Alexandros | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 27 | 2 | 15 | 4 | 0 |
76 | F C Megas Alexandros | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 30 | 2 | 16 | 3 | 0 |
75 | F C Megas Alexandros | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 32 | 0 | 13 | 1 | 0 |
74 | F C Megas Alexandros | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 29 | 3 | 33 | 1 | 0 |
73 | FC Blacksea Sharks | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Blacksea Sharks | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Blacksea Sharks | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 17 | 0 | 1 | 0 | 0 |
70 | FC Blacksea Sharks | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | FC Blacksea Sharks | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | FC Blacksea Sharks | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 15 | 0 | 0 | 1 | 1 |
67 | FC Blacksea Sharks | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | FC Blacksea Sharks | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | FC Blacksea Sharks | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | Futbol Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |