82 | FC Zamojsce | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 23 | 9 | 18 | 1 | 0 |
81 | FC Zamojsce | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 31 | 23 | 36 | 6 | 0 |
80 | FC Zamojsce | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 29 | 5 | 7 | 6 | 0 |
79 | FC Zamojsce | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 29 | 3 | 11 | 4 | 0 |
78 | FC Zamojsce | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 28 | 19 | 28 | 5 | 0 |
77 | FC Zamojsce | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 28 | 7 | 4 | 6 | 0 |
76 | FC Zamojsce | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 26 | 4 | 8 | 7 | 0 |
75 | FC Zamojsce | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 25 | 2 | 11 | 8 | 2 |
74 | FC Zamojsce | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 27 | 1 | 7 | 8 | 0 |
73 | FC Zamojsce | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 29 | 1 | 11 | 10 | 0 |
72 | Marecki FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Marecki FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Marecki FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Marecki FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | Marecki FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
67 | Marecki FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Marecki FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
65 | Marecki FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |