84 | Kielce #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
83 | Kielce #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
82 | Kielce #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
81 | Kielce #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | Kielce #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Kielce #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | Kielce #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | Kielce #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Kielce #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Kielce #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Kielce #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | Kielce #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Kielce #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 59 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | Kielce #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 52 | 1 | 0 | 2 | 0 |
70 | Kielce #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Kielce #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Kielce #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | Kielce #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
66 | Kielce #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 25 | 0 | 0 | 2 | 1 |
65 | Kielce #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 16 | 0 | 0 | 7 | 0 |