78 | SV Nielse | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 17 | 15 | 1 | 0 | 0 |
77 | SV Nielse | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 20 | 19 | 2 | 2 | 0 |
76 | SV Nielse | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 19 | 21 | 2 | 0 | 0 |
75 | SV Nielse | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 23 | 20 | 2 | 2 | 0 |
74 | SV Nielse | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 34 | 39 | 7 | 1 | 0 |
73 | SV Nielse | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 34 | 45 | 1 | 2 | 0 |
72 | SV Nielse | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 34 | 34 | 1 | 1 | 0 |
71 | SV Nielse | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 34 | 29 | 0 | 0 | 0 |
70 | SV Nielse | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 35 | 18 | 0 | 2 | 0 |
69 | SV Nielse | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 38 | 19 | 3 | 3 | 0 |
68 | SV Nielse | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | SV Nielse | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.4] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | SV Nielse | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.4] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | SV Nielse | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.4] | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |