83 | FC Kazarman | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 33 | 1 | 25 | 7 | 0 |
82 | FC Kazarman | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 32 | 4 | 23 | 6 | 0 |
81 | FC Kazarman | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 32 | 0 | 16 | 15 | 0 |
80 | FC Kazarman | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 34 | 2 | 25 | 9 | 0 |
79 | FC Kazarman | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 35 | 8 | 18 | 11 | 0 |
78 | FC Kazarman | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 29 | 8 | 19 | 7 | 1 |
77 | FC Kazarman | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 32 | 6 | 18 | 11 | 0 |
76 | FC Kazarman | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 34 | 5 | 16 | 8 | 0 |
75 | FC Kazarman | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 31 | 1 | 4 | 7 | 2 |
74 | FC Kazarman | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 28 | 2 | 11 | 10 | 0 |
73 | Dohas Matadori | Giải vô địch quốc gia Qatar | 17 | 0 | 2 | 1 | 0 |
72 | Dohas Matadori | Giải vô địch quốc gia Qatar | 21 | 0 | 1 | 4 | 0 |
71 | Dohas Matadori | Giải vô địch quốc gia Qatar | 22 | 0 | 5 | 2 | 0 |
70 | Dohas Matadori | Giải vô địch quốc gia Qatar | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | Dohas Matadori | Giải vô địch quốc gia Qatar [2] | 58 | 0 | 3 | 6 | 1 |
68 | Dohas Matadori | Giải vô địch quốc gia Qatar | 41 | 0 | 3 | 6 | 0 |
67 | Dohas Matadori | Giải vô địch quốc gia Qatar | 56 | 0 | 3 | 3 | 0 |
66 | Dohas Matadori | Giải vô địch quốc gia Qatar [2] | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | Dohas Matadori | Giải vô địch quốc gia Qatar [2] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |