84 | Dayr Qiddīs | Giải vô địch quốc gia Palestine | 10 | 4 | 0 | 0 |
83 | Dayr Qiddīs | Giải vô địch quốc gia Palestine | 30 | 12 | 1 | 0 |
82 | Dayr Qiddīs | Giải vô địch quốc gia Palestine | 29 | 3 | 0 | 0 |
81 | Dayr Qiddīs | Giải vô địch quốc gia Palestine | 30 | 5 | 0 | 0 |
80 | Dayr Qiddīs | Giải vô địch quốc gia Palestine | 29 | 4 | 0 | 0 |
79 | Dayr Qiddīs | Giải vô địch quốc gia Palestine | 30 | 5 | 0 | 0 |
78 | Dayr Qiddīs | Giải vô địch quốc gia Palestine | 29 | 5 | 0 | 0 |
77 | Dayr Qiddīs | Giải vô địch quốc gia Palestine | 29 | 3 | 0 | 0 |
76 | Dayr Qiddīs | Giải vô địch quốc gia Palestine | 30 | 5 | 0 | 0 |
75 | Dayr Qiddīs | Giải vô địch quốc gia Palestine | 29 | 4 | 0 | 0 |
74 | Dayr Qiddīs | Giải vô địch quốc gia Palestine | 29 | 3 | 0 | 0 |
73 | Dayr Qiddīs | Giải vô địch quốc gia Palestine | 26 | 4 | 0 | 0 |
72 | Dayr Qiddīs | Giải vô địch quốc gia Palestine | 30 | 6 | 0 | 0 |
71 | Dayr Qiddīs | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 34 | 9 | 0 | 0 |
70 | Dayr Qiddīs | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 32 | 3 | 0 | 0 |
69 | Dayr Qiddīs | Giải vô địch quốc gia Palestine | 32 | 0 | 0 | 0 |
68 | Dayr Qiddīs | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 31 | 5 | 0 | 0 |
67 | Dayr Qiddīs | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 30 | 3 | 0 | 0 |
66 | Dayr Qiddīs | Giải vô địch quốc gia Palestine | 20 | 0 | 0 | 0 |
66 | Beirut #3 | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 15 | 2 | 0 | 0 |
65 | Beirut #3 | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 11 | 0 | 0 | 0 |