80 | CORAÇÃO | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 30 | 0 | 1 | 0 | 0 |
79 | CORAÇÃO | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Reykjavík #17 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 9 | 1 | 0 | 1 | 0 |
78 | Reykjavík #17 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 28 | 5 | 1 | 1 | 0 |
77 | Reykjavík #17 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 24 | 2 | 2 | 0 | 0 |
76 | Reykjavík #17 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 21 | 2 | 0 | 0 | 0 |
75 | Reykjavík #17 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 11 | 1 | 0 | 0 | 0 |
73 | Reykjavík #17 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 7 | 1 | 1 | 0 | 0 |
72 | Reykjavík #17 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | London FC Legends | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 47 | 1 | 0 | 3 | 0 |
71 | Reykjavík #17 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Racing Warwick FC | Giải vô địch quốc gia Anh [4.3] | 49 | 6 | 0 | 0 | 0 |
70 | Reykjavík #17 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Reykjavík #17 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Reykjavík #17 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | Reykjavík #17 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Reykjavík #17 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
65 | Reykjavík #17 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |