80 | 整编74师 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 23 | 24 | 0 | 1 | 0 |
79 | 整编74师 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 26 | 20 | 0 | 1 | 0 |
78 | 整编74师 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 36 | 37 | 0 | 1 | 0 |
77 | 整编74师 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 36 | 20 | 0 | 2 | 0 |
76 | 整编74师 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 35 | 40 | 0 | 0 | 0 |
75 | 整编74师 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 30 | 7 | 0 | 0 | 0 |
74 | Bjørnmakt IF ★ | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20 | 38 | 1 | 1 | 0 |
73 | FC Berceni | Giải vô địch quốc gia Romania | 33 | 15 | 0 | 1 | 0 |
73 | 整编74师 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | 整编74师 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 26 | 1 | 0 | 1 | 0 |
71 | 整编74师 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | 整编74师 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | 整编74师 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | 整编74师 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | 整编74师 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | 整编74师 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | 整编74师 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |