82 | FC Bacau | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 25 | 8 | 0 | 0 |
81 | FC Bacau | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 23 | 6 | 0 | 0 |
80 | FC Bacau | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 34 | 11 | 0 | 0 |
79 | FC Bacau | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 34 | 7 | 0 | 0 |
78 | FC Bacau | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 34 | 15 | 0 | 0 |
77 | FC Bacau | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 30 | 6 | 0 | 0 |
76 | FC Bacau | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 34 | 9 | 1 | 0 |
75 | FC Bacau | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 34 | 8 | 0 | 0 |
74 | FC Bacau | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 30 | 6 | 0 | 0 |
73 | FC Bacau | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 34 | 3 | 0 | 0 |
72 | FC Bacau | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 31 | 5 | 0 | 0 |
71 | FC Bacau | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 34 | 3 | 0 | 0 |
70 | ☢Csepel FC☢™ | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 13 | 0 | 0 | 0 |
69 | ☢Csepel FC☢™ | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 25 | 0 | 0 | 0 |
68 | ☢Csepel FC☢™ | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 23 | 0 | 0 | 0 |
67 | ☢Csepel FC☢™ | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 11 | 0 | 0 | 0 |