80 | R OVIEDO | Giải vô địch quốc gia Malawi | 21 | 91 | 13 | 2 | 0 |
79 | R OVIEDO | Giải vô địch quốc gia Malawi | 26 | 117 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 12 | 3 | 0 |
78 | R OVIEDO | Giải vô địch quốc gia Malawi | 23 | 105 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 12 | 2 | 0 |
77 | R OVIEDO | Giải vô địch quốc gia Malawi | 28 | 123 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 16 | 0 | 0 |
76 | R OVIEDO | Giải vô địch quốc gia Malawi | 26 | 108 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 10 | 1 | 0 |
75 | R OVIEDO | Giải vô địch quốc gia Malawi | 26 | 97 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 12 | 2 | 0 |
74 | R OVIEDO | Giải vô địch quốc gia Malawi | 24 | 86 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 11 | 0 | 0 |
73 | R OVIEDO | Giải vô địch quốc gia Malawi | 27 | 100 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 13 | 0 | 0 |
72 | R OVIEDO | Giải vô địch quốc gia Malawi | 26 | 78 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 7 | 1 | 0 |
71 | R OVIEDO | Giải vô địch quốc gia Malawi | 25 | 60 | 6 | 1 | 0 |
70 | R OVIEDO | Giải vô địch quốc gia Malawi | 24 | 72 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 10 | 2 | 0 |
69 | R OVIEDO | Giải vô địch quốc gia Malawi | 26 | 55 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 5 | 0 | 0 |
68 | R OVIEDO | Giải vô địch quốc gia Malawi | 24 | 51 | 6 | 0 | 0 |
67 | R OVIEDO | Giải vô địch quốc gia Malawi | 35 | 32 | 2 | 0 | 0 |
66 | R OVIEDO | Giải vô địch quốc gia Malawi | 33 | 7 | 1 | 2 | 0 |
65 | R OVIEDO | Giải vô địch quốc gia Malawi | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |