83 | FC Micoud | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 38 | 21 | 58 | 5 | 1 |
82 | FC Micoud | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 33 | 21 | 51 | 6 | 0 |
81 | FC Qingdao Hainiu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 18 | 0 | 10 | 6 | 0 |
80 | FC Qingdao Hainiu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 27 | 8 | 9 | 16 | 0 |
79 | FC Qingdao Hainiu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 12 | 0 | 2 | 6 | 0 |
78 | FC Qingdao Hainiu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 12 | 1 | 0 | 3 | 0 |
77 | FC Qingdao Hainiu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 22 | 1 | 0 | 11 | 1 |
76 | FC Qingdao Hainiu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 25 | 0 | 0 | 8 | 0 |
75 | FC Qingdao Hainiu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | FC Qingdao Hainiu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 9 | 0 | 1 | 1 | 0 |
73 | FC Qingdao Hainiu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 13 | 1 | 1 | 1 | 0 |
72 | FC Qingdao Hainiu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Qingdao Hainiu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | FC Qingdao Hainiu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
69 | FC Qingdao Hainiu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC Qingdao Hainiu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Qingdao Hainiu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Qingdao Hainiu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | FC Qingdao Hainiu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |