81 | Buffles | Giải vô địch quốc gia Benin | 31 | 1 | 0 | 3 | 0 |
80 | Buffles | Giải vô địch quốc gia Benin | 31 | 0 | 0 | 6 | 0 |
79 | Buffles | Giải vô địch quốc gia Benin | 34 | 1 | 1 | 4 | 0 |
78 | Buffles | Giải vô địch quốc gia Benin | 32 | 0 | 0 | 6 | 1 |
77 | Buffles | Giải vô địch quốc gia Benin | 28 | 1 | 0 | 9 | 0 |
76 | Buffles | Giải vô địch quốc gia Benin | 32 | 0 | 0 | 7 | 0 |
75 | Buffles | Giải vô địch quốc gia Benin | 34 | 1 | 0 | 4 | 0 |
74 | Buffles | Giải vô địch quốc gia Benin | 29 | 1 | 0 | 5 | 1 |
73 | Buffles | Giải vô địch quốc gia Benin | 30 | 1 | 0 | 6 | 0 |
72 | Buffles | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 34 | 4 | 1 | 4 | 0 |
71 | Buffles | Giải vô địch quốc gia Benin | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
70 | Buffles | Giải vô địch quốc gia Benin | 45 | 0 | 0 | 9 | 0 |
69 | Buffles | Giải vô địch quốc gia Benin | 42 | 1 | 0 | 3 | 0 |
68 | Buffles | Giải vô địch quốc gia Benin | 55 | 0 | 0 | 6 | 0 |
67 | Buffles | Giải vô địch quốc gia Benin | 39 | 0 | 0 | 1 | 1 |
66 | Buffles | Giải vô địch quốc gia Benin | 25 | 0 | 0 | 4 | 0 |
65 | Buffles | Giải vô địch quốc gia Benin | 16 | 0 | 0 | 3 | 0 |