84 | FC Kourou | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 11 | 0 | 3 | 5 | 0 |
83 | FC Kourou | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 25 | 0 | 11 | 6 | 0 |
82 | FC Kourou | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 30 | 1 | 19 | 6 | 0 |
81 | FC Kourou | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 30 | 1 | 5 | 11 | 0 |
80 | FC Kourou | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 30 | 0 | 1 | 10 | 0 |
79 | FC Kourou | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 29 | 0 | 9 | 4 | 0 |
78 | FC Kourou | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 33 | 2 | 1 | 0 | 0 |
77 | FC Kourou | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 32 | 1 | 0 | 4 | 0 |
76 | FC Kourou | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 31 | 0 | 1 | 3 | 1 |
75 | FC Kourou | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 28 | 2 | 0 | 2 | 0 |
74 | FC Kourou | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 30 | 0 | 1 | 2 | 0 |
73 | FC Kourou | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 20 | 0 | 5 | 2 | 0 |
72 | FC Kourou | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 16 | 0 | 1 | 1 | 0 |
71 | FC Kourou | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 14 | 2 | 4 | 0 | 0 |
70 | FC Kourou | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | FC Kourou | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 19 | 0 | 1 | 1 | 0 |
68 | FC Kourou | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 35 | 0 | 0 | 5 | 0 |
67 | FC Kourou | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
66 | FC Kourou | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | FC Kourou | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |