83 | FC Mankayane | Giải vô địch quốc gia Senegal [2] | 34 | 7 | 27 | 7 | 0 |
82 | FC Mankayane | Giải vô địch quốc gia Senegal [2] | 36 | 11 | 34 | 4 | 1 |
81 | FC Mankayane | Giải vô địch quốc gia Senegal [2] | 35 | 18 | 35 | 7 | 1 |
80 | FC Mankayane | Giải vô địch quốc gia Senegal | 35 | 1 | 10 | 10 | 0 |
79 | FC Mankayane | Giải vô địch quốc gia Senegal | 36 | 2 | 18 | 7 | 0 |
78 | FC Mankayane | Giải vô địch quốc gia Senegal [2] | 35 | 12 | 38 | 4 | 0 |
77 | FC Mankayane | Giải vô địch quốc gia Senegal | 33 | 2 | 9 | 10 | 1 |
76 | FC Mankayane | Giải vô địch quốc gia Senegal [2] | 31 | 12 | 26 | 9 | 0 |
75 | FC Mankayane | Giải vô địch quốc gia Senegal [2] | 31 | 7 | 29 | 4 | 0 |
74 | FC Mankayane | Giải vô địch quốc gia Senegal [2] | 33 | 13 | 33 | 11 | 0 |
73 | FC Mankayane | Giải vô địch quốc gia Senegal [2] | 35 | 1 | 22 | 10 | 0 |
72 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 16 | 0 | 1 | 1 | 0 |
70 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 14 | 0 | 2 | 3 | 0 |
69 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | Hyperion | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
67 | Hyperion | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
66 | Hyperion | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |