82 | Ibagué #6 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 6 | 1 | 0 | 0 | 0 |
81 | Ibagué #6 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | Ibagué #6 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Ibagué #6 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
78 | Ibagué #6 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
77 | Ibagué #6 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 37 | 0 | 0 | 2 | 0 |
76 | Ibagué #6 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | Ibagué #6 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | Ibagué #6 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 30 | 1 | 0 | 3 | 0 |
73 | Ibagué #6 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 21 | 0 | 0 | 0 | 1 |
72 | Ibagué #6 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Ibagué #6 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | Ibagué #6 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | Kocaelispor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
66 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
65 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 16 | 0 | 0 | 3 | 0 |