80 | Natitingou #2 | Giải vô địch quốc gia Benin | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
79 | Natitingou #2 | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
78 | Natitingou #2 | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 40 | 0 | 1 | 0 | 0 |
77 | Natitingou #2 | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 35 | 1 | 1 | 0 | 0 |
76 | Natitingou #2 | Giải vô địch quốc gia Benin | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | Natitingou #2 | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Natitingou #2 | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 36 | 0 | 1 | 1 | 0 |
73 | Natitingou #2 | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Natitingou #2 | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 56 | 0 | 0 | 2 | 0 |
71 | Sekondi | Giải vô địch quốc gia Ghana | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | Sekondi | Giải vô địch quốc gia Ghana | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | Sekondi | Giải vô địch quốc gia Ghana | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Sekondi | Giải vô địch quốc gia Ghana | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Sekondi | Giải vô địch quốc gia Ghana | 20 | 0 | 0 | 5 | 0 |
66 | Sekondi | Giải vô địch quốc gia Ghana | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Sekondi | Giải vô địch quốc gia Ghana | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |