80 | FC Rawalpindi | Giải vô địch quốc gia Pakistan [2] | 30 | 2 | 6 | 10 | 0 |
79 | FC Rawalpindi | Giải vô địch quốc gia Pakistan [2] | 34 | 1 | 8 | 10 | 0 |
78 | FC Rawalpindi | Giải vô địch quốc gia Pakistan [2] | 22 | 2 | 8 | 4 | 0 |
77 | FC Rawalpindi | Giải vô địch quốc gia Pakistan [2] | 34 | 4 | 9 | 7 | 0 |
76 | FC Rawalpindi | Giải vô địch quốc gia Pakistan [2] | 37 | 5 | 8 | 4 | 0 |
75 | FC Rawalpindi | Giải vô địch quốc gia Pakistan [2] | 37 | 5 | 13 | 8 | 0 |
74 | FC Rawalpindi | Giải vô địch quốc gia Pakistan [2] | 37 | 5 | 9 | 8 | 0 |
73 | FC Rawalpindi | Giải vô địch quốc gia Pakistan [2] | 35 | 3 | 8 | 7 | 0 |
72 | FC Rawalpindi | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 34 | 0 | 0 | 12 | 1 |
71 | FC Rawalpindi | Giải vô địch quốc gia Pakistan [2] | 36 | 1 | 5 | 7 | 1 |
70 | FC Rawalpindi | Giải vô địch quốc gia Pakistan [2] | 34 | 0 | 1 | 13 | 0 |
69 | FC Rawalpindi | Giải vô địch quốc gia Pakistan [2] | 39 | 0 | 1 | 2 | 0 |
68 | FC Rawalpindi | Giải vô địch quốc gia Pakistan [2] | 37 | 0 | 2 | 2 | 1 |
67 | FC Rawalpindi | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 35 | 0 | 1 | 10 | 0 |
66 | FC Rawalpindi | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 36 | 0 | 0 | 8 | 1 |
65 | FC Rawalpindi | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |