82 | FC Surabaya #2 | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
81 | FC Surabaya #2 | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 34 | 11 | 2 | 2 | 0 |
80 | FC Surabaya #2 | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 23 | 13 | 1 | 0 | 0 |
79 | FC Surabaya #2 | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 24 | 14 | 2 | 0 | 0 |
78 | FC Surabaya #2 | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 33 | 20 | 2 | 0 | 0 |
77 | FC Surabaya #2 | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 33 | 14 | 4 | 1 | 0 |
76 | FC Surabaya #2 | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 34 | 28 | 2 | 2 | 0 |
75 | FC Surabaya #2 | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 31 | 28 | 2 | 1 | 0 |
74 | FC Surabaya #2 | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 34 | 22 | 3 | 3 | 2 |
73 | FC Surabaya #2 | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 33 | 21 | 4 | 2 | 0 |
72 | FC Surabaya #2 | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 31 | 17 | 2 | 0 | 1 |
71 | FC Surabaya #2 | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 34 | 23 | 4 | 1 | 0 |
70 | FC Surabaya #2 | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 16 | 5 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Surabaya #2 | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 17 | 5 | 1 | 1 | 0 |
68 | FC Surabaya #2 | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 27 | 10 | 2 | 2 | 0 |
67 | FC Surabaya #2 | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 24 | 2 | 0 | 1 | 0 |
66 | FC Surabaya #2 | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 27 | 2 | 1 | 1 | 0 |
65 | FC Surabaya #2 | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 20 | 4 | 0 | 2 | 0 |