80 | Singapore FC #21 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 27 | 0 | 1 | 2 | 0 |
79 | Singapore FC #21 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 23 | 0 | 1 | 3 | 0 |
78 | Singapore FC #21 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 26 | 0 | 2 | 5 | 0 |
77 | Singapore FC #21 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 31 | 0 | 1 | 6 | 0 |
76 | Singapore FC #21 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 25 | 0 | 1 | 10 | 0 |
75 | Singapore FC #21 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 28 | 0 | 1 | 6 | 0 |
74 | Singapore FC #21 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 30 | 2 | 4 | 5 | 0 |
73 | Singapore FC #21 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 30 | 0 | 0 | 8 | 0 |
72 | Singapore FC #21 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 27 | 0 | 1 | 11 | 2 |
71 | Singapore FC #21 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 30 | 0 | 0 | 10 | 0 |
70 | Singapore FC #21 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 27 | 0 | 1 | 12 | 1 |
69 | Singapore FC #21 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 25 | 0 | 4 | 17 | 0 |
68 | Singapore FC #21 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 27 | 0 | 7 | 7 | 0 |
67 | Singapore FC #21 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 30 | 0 | 6 | 9 | 0 |
66 | Singapore FC #21 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 30 | 0 | 8 | 11 | 0 |
65 | Singapore FC #21 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 15 | 0 | 0 | 5 | 0 |