80 | Daoukro | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 3 | 1 | 0 | 0 |
79 | Daoukro | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 34 | 16 | 0 | 0 |
78 | Daoukro | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 25 | 15 | 0 | 0 |
77 | Daoukro | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 34 | 19 | 0 | 0 |
76 | Daoukro | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 39 | 26 | 0 | 0 |
75 | Daoukro | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 39 | 23 | 0 | 0 |
74 | Daoukro | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 39 | 23 | 0 | 0 |
73 | Daoukro | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 36 | 18 | 0 | 0 |
72 | Daoukro | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 35 | 20 | 0 | 0 |
71 | Daoukro | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 31 | 17 | 0 | 0 |
70 | Daoukro | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 20 | 8 | 0 | 0 |
69 | Daoukro | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 14 | 5 | 0 | 0 |
68 | Daoukro | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 4 | 1 | 0 | 0 |
67 | Daoukro | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 5 | 1 | 0 | 0 |
66 | Daoukro | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 6 | 2 | 0 | 0 |
65 | Daoukro | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 3 | 1 | 0 | 0 |