82 | Tbilisi #3 | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 19 | 0 | 1 | 4 | 0 |
81 | Tbilisi #3 | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 24 | 0 | 0 | 2 | 2 |
80 | Tbilisi #3 | Giải vô địch quốc gia Georgia | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
79 | Tbilisi #3 | Giải vô địch quốc gia Georgia | 23 | 0 | 0 | 6 | 0 |
78 | Tbilisi #3 | Giải vô địch quốc gia Georgia | 27 | 0 | 2 | 2 | 0 |
77 | Tbilisi #3 | Giải vô địch quốc gia Georgia | 16 | 0 | 1 | 1 | 0 |
76 | Tbilisi #3 | Giải vô địch quốc gia Georgia | 14 | 0 | 2 | 0 | 0 |
75 | Tbilisi #3 | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 13 | 0 | 1 | 2 | 0 |
74 | Tbilisi #3 | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Tbilisi #3 | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Tbilisi #3 | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Tbilisi #3 | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 10 | 0 | 1 | 0 | 0 |
70 | Tbilisi #3 | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 12 | 0 | 0 | 3 | 0 |
69 | Tbilisi #3 | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 14 | 0 | 0 | 3 | 0 |
68 | Tbilisi #3 | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 42 | 0 | 0 | 4 | 0 |
67 | Tbilisi #3 | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 55 | 0 | 3 | 5 | 0 |
66 | Tbilisi #3 | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 40 | 0 | 0 | 3 | 0 |
65 | Tbilisi #3 | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |