80 | Coquimbo | Giải vô địch quốc gia Chile | 35 | 0 | 0 | 3 | 1 |
79 | Coquimbo | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
78 | Coquimbo | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 34 | 0 | 0 | 4 | 0 |
77 | Coquimbo | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 36 | 2 | 0 | 5 | 1 |
76 | Coquimbo | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
75 | Coquimbo | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | Coquimbo | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 32 | 1 | 0 | 5 | 0 |
73 | Coquimbo | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
72 | Coquimbo | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 26 | 1 | 0 | 1 | 0 |
71 | Coquimbo | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 32 | 1 | 0 | 6 | 0 |
70 | Coquimbo | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 36 | 1 | 0 | 2 | 0 |
69 | Coquimbo | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 32 | 1 | 0 | 6 | 0 |
68 | Coquimbo | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 32 | 2 | 0 | 6 | 0 |
67 | Coquimbo | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 36 | 2 | 0 | 8 | 0 |
66 | Coquimbo | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 34 | 0 | 0 | 7 | 0 |
65 | Coquimbo | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |