79 | Goyang #2 | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | Goyang #2 | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 20 | 5 | 0 | 0 | 0 |
77 | Goyang #2 | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc [2] | 8 | 1 | 0 | 1 | 0 |
76 | Goyang #2 | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc [2] | 38 | 31 | 0 | 0 | 0 |
75 | Goyang #2 | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc [2] | 38 | 29 | 2 | 1 | 0 |
74 | Goyang #2 | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc [2] | 39 | 24 | 4 | 2 | 0 |
73 | Goyang #2 | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc [2] | 35 | 27 | 2 | 3 | 0 |
72 | Goyang #2 | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc [2] | 39 | 36 | 1 | 1 | 0 |
71 | Goyang #2 | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc [2] | 38 | 26 | 6 | 2 | 0 |
70 | Goyang #2 | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc [2] | 33 | 24 | 1 | 0 | 0 |
69 | Goyang #2 | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc [2] | 39 | 42 | 4 | 2 | 0 |
68 | Goyang #2 | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 46 | 5 | 2 | 3 | 0 |
67 | Goyang #2 | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc [2] | 15 | 1 | 0 | 1 | 0 |
66 | Goyang #2 | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc [2] | 31 | 3 | 1 | 7 | 0 |
65 | Goyang #2 | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 19 | 2 | 0 | 0 | 0 |