81 | Nelspruit FC | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 33 | 9 | 0 | 0 |
80 | Nelspruit FC | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 37 | 9 | 1 | 0 |
79 | Nelspruit FC | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 32 | 6 | 0 | 0 |
78 | Nelspruit FC | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 35 | 6 | 0 | 0 |
77 | Nelspruit FC | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 33 | 8 | 0 | 0 |
76 | Nelspruit FC | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 33 | 1 | 0 | 0 |
75 | Nelspruit FC | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 33 | 7 | 0 | 0 |
74 | Nelspruit FC | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 30 | 0 | 0 | 0 |
73 | Nelspruit FC | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 33 | 5 | 0 | 0 |
72 | Nelspruit FC | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 33 | 0 | 0 | 0 |
71 | Nelspruit FC | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 24 | 7 | 0 | 0 |
70 | Nelspruit FC | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 33 | 4 | 0 | 0 |
69 | Nelspruit FC | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 17 | 1 | 0 | 0 |
68 | Nelspruit FC | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 14 | 0 | 1 | 0 |
67 | Nelspruit FC | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 10 | 3 | 0 | 0 |
66 | Nelspruit FC | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 7 | 0 | 0 | 0 |
65 | Nelspruit FC | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 5 | 0 | 0 | 0 |