81 | FC Bridgetown #5 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 16 | 0 | 1 | 2 | 0 |
80 | FC Bridgetown #5 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 24 | 0 | 3 | 3 | 0 |
79 | FC Bridgetown #5 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 29 | 0 | 0 | 7 | 0 |
78 | FC Bridgetown #5 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 23 | 1 | 5 | 10 | 1 |
77 | FC Bridgetown #5 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 29 | 2 | 6 | 15 | 0 |
76 | FC Bridgetown #5 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 28 | 0 | 7 | 7 | 1 |
75 | FC Bridgetown #5 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 31 | 1 | 4 | 7 | 0 |
74 | FC Bridgetown #5 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 36 | 2 | 17 | 5 | 0 |
73 | FC Bridgetown #5 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 32 | 0 | 7 | 6 | 1 |
72 | FC Bridgetown #5 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 20 | 4 | 13 | 3 | 0 |
71 | FC Bridgetown #5 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 24 | 6 | 11 | 4 | 0 |
70 | FC Bridgetown #5 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 35 | 5 | 14 | 5 | 0 |
69 | FC Bridgetown #5 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 34 | 4 | 9 | 6 | 0 |
68 | FC Bridgetown #5 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 34 | 4 | 7 | 8 | 0 |
67 | FC Bridgetown #5 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 37 | 3 | 9 | 3 | 0 |
66 | FC Bridgetown #5 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 35 | 0 | 2 | 5 | 0 |
65 | FC Bridgetown #5 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 19 | 0 | 0 | 4 | 0 |