81 | FC Saint-Joseph #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | FC Saint-Joseph #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique | 29 | 0 | 0 | 7 | 0 |
79 | FC Saint-Joseph #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique | 29 | 1 | 1 | 6 | 0 |
78 | FC Saint-Joseph #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique | 35 | 0 | 1 | 4 | 0 |
77 | FC Saint-Joseph #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique | 32 | 0 | 2 | 9 | 1 |
76 | FC Saint-Joseph #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique | 33 | 2 | 2 | 9 | 1 |
75 | FC Saint-Joseph #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 37 | 1 | 12 | 8 | 0 |
74 | FC Saint-Joseph #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique | 35 | 1 | 5 | 8 | 0 |
73 | FC Saint-Joseph #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique | 37 | 0 | 13 | 6 | 0 |
72 | FC Saint-Joseph #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique | 27 | 0 | 3 | 4 | 1 |
71 | FC Saint-Joseph #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique | 35 | 0 | 3 | 11 | 0 |
70 | FC Saint-Joseph #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique | 38 | 0 | 2 | 3 | 0 |
69 | FC Saint-Joseph #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 38 | 0 | 2 | 5 | 1 |
68 | FC Saint-Joseph #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 40 | 1 | 2 | 4 | 0 |
67 | FC Saint-Joseph #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | FC Saint-Joseph #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique | 22 | 0 | 0 | 5 | 0 |
65 | FC Saint-Joseph #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |