80 | FC Kampala #12 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 13 | 0 | 1 | 0 | 0 |
79 | FC Kampala #12 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 15 | 0 | 0 | 3 | 0 |
78 | FC Kampala #12 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 23 | 1 | 0 | 3 | 0 |
77 | FC Kampala #12 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 25 | 1 | 0 | 3 | 0 |
76 | FC Kampala #12 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 31 | 0 | 2 | 2 | 0 |
75 | FC Kampala #12 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 28 | 0 | 2 | 2 | 0 |
74 | FC Kampala #12 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 21 | 1 | 0 | 3 | 0 |
73 | FC Kampala #12 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
72 | FC Kampala #12 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 34 | 2 | 1 | 8 | 0 |
71 | FC Kampala #12 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 29 | 0 | 0 | 6 | 1 |
70 | FC Kampala #12 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 32 | 0 | 0 | 7 | 0 |
69 | FC Kampala #12 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 32 | 2 | 0 | 7 | 0 |
68 | FC Kampala #12 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 31 | 0 | 2 | 6 | 0 |
67 | FC Kampala #12 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 23 | 1 | 0 | 5 | 0 |
66 | FC Kampala #12 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 29 | 1 | 0 | 7 | 0 |
65 | FC Kampala #12 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |