83 | Kobryn | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 18 | 0 | 2 | 0 | 0 |
82 | Kobryn | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 25 | 0 | 1 | 5 | 0 |
81 | Kobryn | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 20 | 0 | 1 | 1 | 0 |
80 | Kobryn | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 23 | 2 | 0 | 1 | 0 |
79 | Kobryn | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 26 | 1 | 0 | 3 | 0 |
78 | Kobryn | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
77 | Kobryn | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 29 | 0 | 0 | 2 | 1 |
76 | Kobryn | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 28 | 1 | 0 | 8 | 0 |
75 | Kobryn | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 29 | 1 | 1 | 4 | 0 |
74 | Kobryn | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
73 | Kobryn | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 28 | 0 | 0 | 7 | 0 |
72 | Kobryn | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 28 | 0 | 0 | 8 | 0 |
71 | Kobryn | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 25 | 0 | 0 | 4 | 0 |
70 | Kobryn | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 30 | 0 | 1 | 2 | 0 |
69 | Kobryn | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 32 | 1 | 0 | 3 | 0 |
68 | Kobryn | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 40 | 0 | 1 | 1 | 0 |
67 | Kobryn | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 46 | 0 | 1 | 8 | 0 |
66 | Kobryn | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
65 | Kobryn | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 17 | 0 | 0 | 4 | 0 |