81 | FC Balaka | Giải vô địch quốc gia Malawi | 28 | 6 | 0 | 3 | 0 |
80 | FC Balaka | Giải vô địch quốc gia Malawi | 28 | 7 | 2 | 0 | 0 |
79 | FC Balaka | Giải vô địch quốc gia Malawi | 30 | 12 | 1 | 2 | 0 |
78 | FC Balaka | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 21 | 11 | 2 | 0 | 0 |
77 | FC Balaka | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 29 | 14 | 2 | 0 | 0 |
76 | FC Balaka | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
75 | FC Balaka | Giải vô địch quốc gia Malawi | 24 | 0 | 1 | 2 | 0 |
74 | FC Balaka | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 15 | 1 | 0 | 1 | 0 |
73 | FC Balaka | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 12 | 2 | 0 | 1 | 0 |
72 | FC Balaka | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |
71 | FC Balaka | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 5 | 1 | 1 | 0 | 0 |
70 | FC Balaka | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 10 | 1 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Balaka | Giải vô địch quốc gia Malawi | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC Balaka | Giải vô địch quốc gia Malawi | 17 | 1 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Balaka | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 28 | 5 | 1 | 3 | 0 |
66 | FC Balaka | Giải vô địch quốc gia Malawi | 30 | 0 | 1 | 2 | 0 |
65 | FC Balaka | Giải vô địch quốc gia Malawi | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |