74 | FC Mogoditshane | Giải vô địch quốc gia Botswana | 1 | 0 | 0 |
73 | FC Mogoditshane | Giải vô địch quốc gia Botswana | 5 | 1 | 0 |
72 | FC Mogoditshane | Giải vô địch quốc gia Botswana | 5 | 1 | 0 |
71 | FC Mogoditshane | Giải vô địch quốc gia Botswana | 10 | 3 | 0 |
70 | FC Mogoditshane | Giải vô địch quốc gia Botswana | 7 | 1 | 0 |
69 | FC Mogoditshane | Giải vô địch quốc gia Botswana | 10 | 2 | 0 |
68 | FC Mogoditshane | Giải vô địch quốc gia Botswana | 10 | 0 | 0 |
67 | FC Mogoditshane | Giải vô địch quốc gia Botswana | 1 | 0 | 0 |
66 | FC Mogoditshane | Giải vô địch quốc gia Botswana | 6 | 1 | 0 |
65 | FC Mogoditshane | Giải vô địch quốc gia Botswana | 4 | 1 | 0 |