77 | FC Speightstown #7 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 24 | 0 | 4 | 4 | 0 |
76 | FC Speightstown #7 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 35 | 1 | 2 | 2 | 0 |
75 | FC Speightstown #7 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 32 | 0 | 1 | 11 | 0 |
74 | FC Speightstown #7 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 25 | 1 | 3 | 8 | 0 |
73 | FC Speightstown #7 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 29 | 1 | 5 | 12 | 0 |
72 | FC Speightstown #7 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 30 | 0 | 5 | 9 | 0 |
71 | FC Speightstown #7 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 31 | 0 | 4 | 5 | 0 |
70 | FC Speightstown #7 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 28 | 0 | 3 | 7 | 1 |
69 | FC Speightstown #7 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 30 | 0 | 0 | 8 | 0 |
68 | FC Speightstown #7 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 30 | 2 | 1 | 5 | 0 |
67 | FC Speightstown #7 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
66 | FC Speightstown #7 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 20 | 0 | 0 | 2 | 1 |
65 | FC Speightstown #7 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |