83 | FC Port-Gentil #7 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 28 | 8 | 2 | 1 | 0 |
82 | FC Port-Gentil #7 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 29 | 5 | 3 | 1 | 0 |
81 | FC Port-Gentil #7 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 30 | 7 | 1 | 3 | 0 |
80 | FC Port-Gentil #7 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 28 | 8 | 1 | 3 | 0 |
79 | FC Port-Gentil #7 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 30 | 4 | 1 | 2 | 0 |
78 | FC Port-Gentil #7 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Port-Gentil #7 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 31 | 4 | 0 | 3 | 0 |
76 | FC Port-Gentil #7 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 33 | 5 | 0 | 1 | 0 |
75 | FC Port-Gentil #7 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 37 | 5 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Port-Gentil #7 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 31 | 6 | 1 | 0 | 0 |
73 | FC Port-Gentil #7 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 32 | 4 | 0 | 3 | 0 |
72 | FC Port-Gentil #7 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 33 | 10 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Port-Gentil #7 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 32 | 9 | 1 | 3 | 0 |
70 | FC Port-Gentil #7 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 33 | 6 | 1 | 1 | 0 |
69 | FC Port-Gentil #7 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 30 | 7 | 1 | 5 | 0 |
68 | FC Port-Gentil #7 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 48 | 5 | 0 | 1 | 0 |
67 | FC Port-Gentil #7 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 45 | 4 | 0 | 3 | 1 |
66 | FC Port-Gentil #7 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 44 | 0 | 0 | 2 | 0 |
65 | FC Port-Gentil #7 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |