73 | FC Brazzaville #28 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Brazzaville #28 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | FC Brazzaville #28 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | FC Brazzaville #28 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 21 | 0 | 0 | 5 | 0 |
69 | FC Brazzaville #28 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 9 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | FC Brazzaville #28 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 27 | 1 | 0 | 4 | 1 |
67 | FC Brazzaville #28 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 44 | 0 | 0 | 5 | 1 |
66 | FC Brazzaville #28 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 19 | 0 | 0 | 3 | 0 |
65 | FC Brazzaville #28 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |